Địa chỉ: Thôn Tiên Bá – Xã Quỳnh Thọ – Huyện Quỳnh Phụ – Tỉnh Thái Bình
Chi nhánh 1: LK6C Làng Việt Kiều – Châu Âu – Mỗ Lao – Hà Đông – Hà Nội
Chi nhánh 2: Ấp Tân Thơi 2 – Xã Tân Hiệp – Huyện Hóc Môn – Tp. Hồ Chí Minh
Hotline:0962185693 – 0918863542 – 0566595393
Email:khanhkhanhkhanh9898@gmail.com – nguyenhuuthuy2011@gmail.com
Thông số kỹ thuật
-
Thương hiệu:Bosch
-
Xuất xứ thương hiệu:Đức
-
Tốc độ không tải:1300 vòng/phút
-
Mô-men xoắn, tối đa (những công việc vặn vít khó):54 Nm
-
Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm):21 Nm
-
Đường kính khoan tối đa trên thép:10 mm
-
Đường kính khoan tối đa trên gỗ:35 mm
-
Chiều cao:225 mm
-
Chiều dài:198 mm
-
Các thiết lập mô-men xoắn:20+1
-
Điện thế pin:18 V/1
-
Phụ kiện đi kèm:2 pin x 1
-
Trọng lượng:1.6 kg
-
162,000,000VND
-
135,000,000VND
-
86,400,000VND
-
73,800,000VND
-
55,800,000VND
-
39,600,000VND
-
31,500,000VND
-
20,700,000VND
-
15,300,000VND
Mô tả
Máy khoan vặn vít dùng pin Bosch GSR 180-Li được thừa kế và cải tiến mạnh mẽ hơn từ những tính năng của dòng máy khoan bắt vít GSR 1800 Li nên có lực momen xoắn lớn giúp bắt vít nhanh hơn. Bosch GSR 180-Li có trọng lượng 1,6kg nên cầm nắm rất nhẹ tay, thao tác dễ dàng, giúp bạn có thể làm việc ở những khu vực trật hẹp cũng rất thoải mái.
Máy khoan vặn vít dùng pin Bosch GSR 180-Li sử dụng hệ thống pin Lithium-ion với điện thế pin 18V có tuổi thọ bền lâu, không bị chai pin, sạc nhanh đầy, cho thời gian làm việc lâu hơn.
Máy khoan pin Bosch GSR 180-Li đáp ứng trong chuyên ngành về các hoạt động công nghiệp, sử dụng nhiều trong nhà xưởng, cơ khí,… Đèn led tích hợp chiếu sáng ở những khu vực làm việc thiếu sáng.
Bosch GSR 180-Li có 2 mức momen xoắn khác nhau: 54Nm dùng cho những công việc vặn vít khó, 21Nm dùng cho những công việc vặn vít mềm.
Chưa hết, máy khoan vặn vít Bosch GSR 180-Li còn tích hợp hộp số 2 tốc độ: Momen xoắn để tối ưu trong quá trình vặn vít và đảm bảo tốc độ khi khoan.
-
2,500,000VND2,100,000VND -
15,000,000VND13,528,000VND -
3,900,000VND3,630,000VND -
1,350,000VND1,250,000VND -
1,550,000VND1,450,000VND -
2,500,000VND2,350,000VND
-
162,000,000VND
-
135,000,000VND
-
86,400,000VND
-
73,800,000VND
-
55,800,000VND
-
162,000,000VND
-
135,000,000VND
-
86,400,000VND
-
73,800,000VND
-
55,800,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.